Chào mừng bạn đến blog Ynghialagi.com Trang Chủ

Table of Content

Bài đăng

Nổi chỉ tiếng Anh là gì 2022

Mẹo về Nổi chỉ tiếng Anh là gì 2022


Quý khách đang tìm kiếm từ khóa Nổi chỉ tiếng Anh là gì được Update vào lúc : 2022-12-31 09:17:10 . Với phương châm chia sẻ Mẹo về trong nội dung bài viết một cách Chi Tiết Mới Nhất. Nếu sau khi đọc nội dung bài viết vẫn ko hiểu thì hoàn toàn có thể lại phản hồi ở cuối bài để Ad lý giải và hướng dẫn lại nha.


Ngày đăng: 11/04/2022 – Lượt xem: 9221


Dưới đấy là nội dung bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc. Các bạn cùng lưu lại để học cùng nội dung bài viết mẫu câu tiếng Anh về chuyên ngành này nha.


Từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc ies


Womens clothes: Quần áo nữ


Skirt / skirts: váy


Dress / dresses: váy


Blouse / blouses: áo khoác dài


Tank-top / tank-tops: áo tank-top, cộc, không còn tay


Men’s clothes: quần áo nam


Suit / suits: bộ comple


Long-sleeved shirt / long-sleeved: áo sơ mi dài tay


Short-sleeved shirt / short-sleeved shirts: áo sơ mi cộc tay


Waistcoat / waistcoats: áo vét


Tie / ties: cà vạt


Uni-Sex: quần áo cho toàn bộ nam và nữ


T-shirt / t-shirts: áo thun cộc tay.


Polo shirt / polo shirts: áo thun cộc tay có cổ.


Jumper / jumpers or pullover / pullovers: áo chui đầu


Coat / coats: áo choàng dài


Jacket / jackets: áo khoác


Cardigan / cardigans: áo khoác mỏng dính, áo cardigan


Sweatshirt / sweatshirts: áo len thun


Trouser / trousers: quần thô


Jean / jeans: quần bò


Short / shorts: quần đùi


Một số thuật ngữ cơ bản của chuyên ngành may mặc


Approved swatches: Tác nghiệp vải.


Armhole depth: Hạ nách


Armhold panel: Nẹp vòng nách


Armhole seam: Đường ráp vòng nách


Back body toàn thân: Thân sau


Belt loops above dart: Dây khuy qua ly


Around double-piped pocket: Quanh túi viền đôi


Từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc ies 1


Assort color: Phối màu


At waist height: Ở độ cao của eo


Automatic serge: Máy vừa may vừa xén tự động hóa


Binder machine: Máy viền


Bind-stitching machine: Máy vắt lai quần


Bottom hole placket: Nẹp khuy


Bound seam: Đường viền


Button distance: Khoảng cách nút


Color shading complete set: Phối bộ rất khác nhau


Color matching: Đồng màu


Color shading: Khác màu


Decorative tape: Dây thêu trang trí


Automatic sewing machine: Máy may tự động hóa


Single needle lockstitch sewing machine: Máy may 1 kim đơn


Double/twin needle lockstitch sewing machine: Máy may hai kim


Automatic pocket welt sewing machine: Máy may túi tự động hóa


Double chains stitched: Mũi đôi


Double collar: Cổ đôi


Double sleeve: Tay đôi


Draw cord: Dây luồn


Back collar height: Độ cao cổ sau


Back neck insert: Nẹp cổ sau


Backside collar: Vòng cổ thân sau


Fabric defects: Những lỗi về vải


Fabric file wrong direction: Khác sớ vải


Felled binding seam slash: Máy cắt và khâu viền


Fiber content: Thành phần vải


Hip side: Dọc quần


Imitated slit: Giả xẻ tà


Imitation leather: Vải giả da


Cut against nap direction: Cắt ngược chiều tuyết


Cut with nap direction: Cắt cùng chiều tuyết


Inside left chest pocket: Túi ngực trái mặt trong áo


Pocket bag: Túi lót


Presser foot: Chân vịt


Seam pocket: Đường may túi


Shank button: Nút hình khối nám


Steam boiled: Nồi hơi nước


Từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc ies 2


Low V collar: Cổ thấp hình chữ V


Low turtleneck: Cổ lọ thấp


Outside collar: Cổ ngoài


Rubber band stitch machine: Máy may dây cao su


Abb: sợi canh, sợi khổ (vải)


Accessories card: bảng phụ liệu


Armhole curve: đường cong vòng nách


Armhole panel: ô vải đắp ở nách


Armhole: vòng nách, nách áo


Available accessories: phụ liệu có sẵn, thay thế


Available fabric: vải có sẵn, vải thay thế


Back card: bìa sống lưng


Back pocket: túi sau


Back rise length: dài đáy sau


Back rise: đáy sau


Back side part: phần hông sau


Back sleeve: tay sau


Back slit: xẻ tà sống lưng


Back yoke facing: nẹp đô sau


Badge: vẽ theo, phù hiệu nhãn, phụ kiện


Band: đai nẹp


Barre: nổi thanh ngang như ziczắc


Bartack: đính bọ, con chỉ bọ


Be buttoned: cài nút lại


Bead: Hạt cườm


Belt: dây sống lưng, thắt sống lưng, dây đai


Bill: nón lưỡi trai, mũi biển, neo


Binding: đường viền, dây viền


Bindstitch: đường chỉ ngầm


Blind seam: đường may giả


Button loop: dây nút


Button sewing machine: máy đóng nút


Clip: cắt xén


Cloth clamp: kẹp vải


Cloth cutting table: bàn cắt vải


Collar point: góc cổ


Cover fleece: dựng lót


Covered placket: nẹp che nút


Detachable: hoàn toàn có thể thao rời ra


Double-breasted: hai hàng


Elastic tape: dây thun


Even stitches: mũi chỉ đều


Fix (v): ép keo, xác định


Horizontal: ngang


Imitated slit: giả xẻ tà


Inclusive of: cộng


Incomplete stitching: diễu không đến đỉnh


Inner fold: gấp phía trong


Inner lining: lót


Inner pocket: túi trong


Inside leg: nẹp trong


Iron table: bàn để ủi


Joke facing: miếng đáp decoup


Joke neck: cổ lính thuỷ


Loose stitches: lỏng chỉ


Loose: lỏng, hở, không chặt


Lower sleeve seam: đường may tay dưới


Measure tape: thước dây


Overlock grinning: vắt sổ nhẹ chỉ


Overlock loose stitches: vắt sổ lỏng chỉ


Overlock stitch: đường răng cửa


Overlock twist: vắt sổ bì cuốn bờ


Overlocking machine: máy vắt sổ


Pin: kim gút


Pinking shears: keo răng cắt vải


Pins: đinh ghim


Pipe hem: đường viền gân


Sleeve joke length: dài tay


Slit edge: cạnh xẻ tà


Slit facing: đáp xẻ tà


Splotch: bản vẽ mẫu áo


Spray gun: súng bắn tẩy vết dơ


Spreading machine: máy trải vải


Spring: lò xo


Square neck: cổ vuông


Stitch thru (v): diễu xuyên qua, may xuyên qua (lớp vải lót)


Stub: cối, khuy (luồn qua phần khuyết nơi ngực áo)


Topstitching: mũi khoá trên


Tracing paper: giấy kẻ vạch


Tracing wheel: miếng kẻ vạch


Trim (v): gọt, cắt chỉ


Tunnel up leg, turned up leg: ống quần


Turn inside out (v): lộn trong ra ngoài


Turn over pocket: túi có đáp vải lót


Turn over with facing: may lộn với miếng đáp


Turn the back on (v): quay sống lưng lại


Turned up sleeve: Xăn tay


Turtle neck: cổ lọ


Tham khảo thêm: Tiếng Anh tiếp xúc tại shop may mặc


Reply

5

0

Chia sẻ


Share Link Tải Nổi chỉ tiếng Anh là gì miễn phí


Bạn vừa Read nội dung bài viết Với Một số hướng dẫn một cách rõ ràng hơn về Clip Nổi chỉ tiếng Anh là gì tiên tiến và phát triển nhất ShareLink Download Nổi chỉ tiếng Anh là gì miễn phí.



Giải đáp vướng mắc về Nổi chỉ tiếng Anh là gì


Nếu sau khi đọc nội dung bài viết Nổi chỉ tiếng Anh là gì vẫn chưa hiểu thì hoàn toàn có thể lại Comments ở cuối bài để Tác giả lý giải và hướng dẫn lại nha

#Nổi #chỉ #tiếng #Anh #là #gì

Đăng nhận xét