Modern so sánh hơn
Vietnamese+English:
When we talk about two things, we can "compare" them. We can see if they are the same or different. Perhaps they are the same in some ways and different in other ways. We can use comparative adjectives to describe the differences.
(Khi chúng ta nói về 2 vật, chúng ta có thể so sánh chúng. Chúng ta có thể thấy chúng giống nhau hay khác nhau. Có thể chúng giống nhau ở những điểm này nhưng lại khác nhau ở những điểm khác. Chúng ta có thể sử dụng so sánh hơn của tính từ để miêu tả sự khác nhau.)
In the example below, "bigger" is the comparative form of the adjective "big":
(Trong ví dụ sau, "bigger" là dạng so sánh hơn của tính từ "big")
A1 A2
A1 is bigger than A2.
In this lesson we will look first at how we make comparative adjectives, and then at how we use them:
(Trong bài học này,trước hết chúng ta hãy cùng xem cách thành lập dạng so sánh hơn của tính từ và sau đó, chúng ta sử dụng chúng như thể nào.)
1. Formation of Comparative Adjectives
(Dạng của so sánh hơn của tính từ)
There are two ways to make or form a comparative adjective:
short adjectives: add "-er"long adjectives: use "more"
(Có 2 cách để cấu tạo nên dạng so sánh hơn của tính từ:
tính từ ngắn: thêm "-er"tính từ dài: sử dụng "more")
Short adjectives (Tính từ ngắn)
1-syllable adjectives (Tính từ 1 âm tiết)
old, fast
2-syllable adjectives ending in y (Tính từ 2 âm tiết tận cùng là y)
happy, easy
Normal rule: add "-er" (Quy tắc thông thường : thêm "-er"
old > older
Variation: if the adjective ends in -e, just add r
(Nếu tính từ tận cùng là "e", chỉ thêm "r")
late > later
Variation: if the adjective ends in consonant, vowel, consonant, double the last consonant
(Nếu tính từ tận cùng là1 phụ âm, 1 nguyên âm và 1 phụ âm, nhân đôi phụ âm cuối)
big > bigger
Variation: if the adjective ends in -y, change the y to i
(Nếu tính từ tận cùng là "y", chuyển "y" thành "i"
happy > happier
Long adjectives (Tính từ dài)
2-syllable adjectives not ending in y
(Tính từ 2 âm tiết không tận cùng là "y")
modern, pleasant
all adjectives of 3 or more syllables
(Tính từ có 3 hay nhiều hơn 3 âm tiết)
expensive, intellectual
Normal rule: use "more" (Quy tắc thông thường: dùng "more")
modern > more modern
expensive > more expensive
Exception (Ngoại lệ)
The following adjectives have irregular forms: (Những tính từ sau có dạng bất quy tắc)
good > betterwell (healthy) > betterbad > worsefar > farther/further
2. Use of Comparative Adjectives (Cách dùng tính từ so sánh hơn)
We use comparative adjectives when talking about 2 things (not 3 or 10 or 1,000,000 things, only 2 things). Often, the comparative adjective is followed by "than".
(Chúng ta sử dụng so sánh hơn khi nói về 2 vật (không phải 2, hay 10 hay 1000000 vật, chỉ 2 vật. Thông thường, dạng so sánh hơn của tính từ được theo sau bởi "than")
Look at these examples:
John is 1m80. He is tall. But Chris is 1m85. He is taller than John.America is big. But Russia is bigger.I want to have a more powerful computer.Is French more difficult than English?
DAME DRACULOSSC...