Chào mừng bạn đến blog Ynghialagi.com Trang Chủ

Table of Content

Bài viết ô nhiễm môi trường bằng tiếng Hàn

Môi trường, chủ đề này chúng ta vẫn được đem ra bàn luận trong các cuộc nói chuyện hàng ngày các
bạn nhỉ. Các bạn học tiếng Hàn đã học chủ đề này chưa, dưới đây danh sách các từ vựng chủ đề học
tiếng Hàn về môi trường, các bạn hãy xem danh sách và lưu về học nhé. Chúc các bạn học tập chăm
chỉ, đạt kết quả tốt trong quá trình học và sớm chinh phục được Hàn ngữ trong thời gian sớm nhất.
Đọc thêm:
>>Học tiếng Hàn chủ đề về trạng từ.
>>Kinh nghiệm khi phỏng vấn Visa du học Hàn Quốc.
Bạn quan tâm và có nhu cầu học tiếng Hàn, hãy xem chi tiết khóa học tiếng Hàn tại:
https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.

Chủ đề học tiếng Hàn về môi trường





Danh sách các từ vựng tiếng Hàn về môi trường:



STT
Tiếng Hàn
Tiếng Việt/ tiếng Anh
1
환경 hwangyeong
môi trường/ environment
2
수위 suwi
mực nước, mức nước/ water level
3
연기 yeongi
khói/ smoke
4
화산 hwasan
núi lửa/ volcano
5
포도원 podowon
vườn nho/ vineyard
6
쓰레기sseulegi
chất thải, rác/ waste
7
자연환경 jayeonhwangyeong
Môi trường tự nhiên/ natural environment
8
공해 gonghae
(môi trường) Ô nhiễm/ (environmental) pollution
9
환경오염 hwangyeong-oyeom
ô nhiễm môi trường/ environmental pollution,
environmental contamination
10
오염 oyeom
Ô nhiễm/ pollution, contamination
11
오염되다 oyeomdoeda
bị ô nhiễm/ to be polluted, be contaminated
12
수돗물 sudosmul
nước máy/ tap water
13
더미 deomi
đống/ pile
14
바다 bada
biển/ sea
15
재활용 jaehwal-yong
tái chế/ recycling
16
꼭대기 kkogdaegi
đỉnh/ peak
17
산들 sandeul
núi/ mountains
18
풍경 pung-gyeong
Phong cảnh/ landscape
19
자연 공원 jayeon gong-won
công viên thiên nhiên/ nature park
20
정글 jeong-geul
Rừng nhiệt đới/ jungle
21
섬 seom
đảo/ island
22
황야 hwang-ya
Hoang dã/ heath
23
빙하 bingha
băng hà/ glacier
24
숲 sup
rừng/ forest
25
들판 deulpan
đồng ruộng/ field
26
사막 samag
sa mạc/ desert
27
모래 언덕 molae eondeog
cồn cát/ dune
28
해안 haean
bờ biển/ coast
29
개울 gaeul
suối nhỏ/ creek
30
대륙 daelyug
Lục địa/ continent
31
댐 daem
đập/ dam
32
농업 nong-eob
nông nghiệp/ agriculture
33
대기 오염 daegi oyeom
ô nhiễm không khí/ air pollution
34
운하 unha
con kênh/ canal
35
생태계 saengtaegye
hệ sinh thái/ ecosystem
36
공중 gongjung
không khí, không trung/ the air, midair
37
쓰레기를 줄이다 sseuregireul jurida
giảm rác thải/ reduce trash
38
보호하다 bohohada
bảo vệ/ protect
39
깨끗한 kkaekkeutan
sạch/ clean
40
대기 daegi
bầu không khí/ atmosphere


Học ngoại ngữ, bất cứ là ngôn ngữ gì đi nữa thì các bạn cần chăm chỉ, cố gắng quyết tâm để đạt được mục tiêu
chính giao tiếp thành thạo ngôn ngữ ngoài tiếng mẹ đẻ. Và các bạn học tiếng Hàn cũng vậy, hãy học hết khả
năng của mình, học bằng cả một niềm đam mê với Hàn ngữ nhé các bạn. Chủ đề học tiếng Hàn về môi trường
ở trên đây các bạn nhớ chăm chỉ luyện tập nhé.

Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com

Video liên quan

Post a Comment