Chào mừng bạn đến blog Ynghialagi.com Trang Chủ

Table of Content

Ox trong tiếng Anh là gì

Từ: ox

/ɔks/
  • danh từ

    (động vật học) con bò; con bò đực thiến

  • anh chàng hậu đậu, anh chàng ngu đần

  • già nua tuổi tác

    Cụm từ/thành ngữ

    to have the black ox tread on one's foot

    gặp điều bất hạnh

    Từ gần giống

    box unbox foxy toxic non-toxic



Video liên quan

Post a Comment