Overhead transparency là gì
audience rapport = giao tiếp với khán giả (trong quá trình thuyết trình)
body language = ngôn ngữ cơ thể
Finally . . . = cuối cùng (từ này là dấu hiệu sắp kết thúc phần đang được thuyết trình)
flip chart = tấm giấy đặt trên giá vẽ (dùng để truyền đạt thông tin) như là một phương tiện nhìn
For example . . . = Ví dụ (minh họa để làm rõ vấn đề đang trình bày)
Handout = tài liệu phát cho người tham dự buổi thuyết trình
In conclusion . . . = để kết thúc
Ladies & Gentlemen = Thưa các quý vị (đây là một cụm từ lịch sự để xưng hô với các khán giả nam nữ đang tham dự)
Marker = whiteboard marker = bút lông dùng để viết trên bảng trắng
Microphone = mi-crô
O.H.T. = overhead transparency = kính ảnh phim đèn chiếu qua đầu
overhead projector (O.H.P) = máy chiếu có màn trong suốt phía trước.
pointer = thanh, que (chỉ trên bản đồ, bảng đen)
screen = màn hình (hiển thị bài thuyết trình trên đó)
signal = dấu hiệu để giúp khán giả biết được điểm đang trình bày nằm ở đâu trong bài thuyết trình
slide = trang thuyết trình
slide projector = máy chiếu dương bản
To start with . . . = Đầu tiên
Turning now to . . . = Bây giờ sẽ chuyển sang
visual aids = phương tiện nhìn (tranh vẽ, phim ảnhdùng làm phương tiện giảng dạy)
whiteboard = bảng trắng