Chào mừng bạn đến blog Ynghialagi.com Trang Chủ

Table of Content

Cash over and short là gì

Một số thuật ngữ kế toán bằng Tiếng Anh

haind haind
4 years ago
X

Privacy & Cookies

This site uses cookies. By continuing, you agree to their use. Learn more, including how to control cookies.

Got It!
Advertisements

Một số thuật ngữ kế toán bằng Tiếng Anh

Trong báo cáo tài chính có 4 loại bảng cơ bản là:Bảng cân đối kế toán ( Balance sheet),Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Income Statement) ,Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash flow statement ), Thuyết minh báo cáo tài chính (Notes to the financial statements).

Lãi lỗ Income statement
Các khoản giảm trừ Revenue deductions
Chi phí bán hàng Sales expenses
Chi phí bất thường Extraordinary expenses
Chi phí hoạt động tài chính Expenses for financial activities
Chi phí quản lý doanh nghiệp General and administrative expenses
Doanh thu thuần Net revenue
Doanh thu tổng Gross revenueGiá vốn bán hàng Cost of goods sold
Giảm giá bán hàng Sales rebates
Hàng bán bị trả lại Sales returns
Lợi nhuận bất thường Extraordinary profit
Lợi nhuận thuần Net profit
Lợi nhuận tổng Gross profit
Lợi nhuận trước thuế Profit before taxes
Lợi nhuận từ hoạt động SXKD Operating profit
Lợi nhuận từ hoạt động tài chính Profit from financial activities
Thu nhập bất thường Extraordinary income
Thu nhập hoạt động tài chính Income from financial activities
Thuế thu nhập doanh nghiệp Income taxes
Bảng cân đối kế toán Balance sheet
Tài sản Assets
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn Long-term financial assets
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn Short-term investments
Các khoản phải thu Receivables
Các khoản phải thu khác Other receivables
Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn Long-term mortgages, collateral, deposits
Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn Short-term mortgages, collateral, deposits
Chi phí chờ kết chuyển Deferred expenses
Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang Work in progress
Chi phí trả trước Prepaid expenses
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang Construction in progress
Chi sự nghiệp Non-business expenditures
Công cụ, dụng cụ trong kho Instruments and tools
Đầu tư chứng khoán dài hạn Long-term security investments
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn Short-term security investments
Đầu tư ngắn hạn khác Other short-term investments
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho Provision for devaluation of stocks
________________________________________
Accounting entry: - bút toán
Accrued expenses - Chi phí phải trả
Accumulated: - lũy kế
Advance clearing transaction: - quyết toán tạm ứng (???)
Advanced payments to suppliers - Trả trước ngưòi bán
Advances to employees - Tạm ứng
Assets - Tài sản
Assets liquidation: - thanh lý tài sản
Balance sheet - Bảng cân đối kế toán
Bookkeeper: - người lập báo cáo
Capital construction: - xây dựng cơ bản
Cash - Tiền mặt
Cash at bank - Tiền gửi ngân hàng
Cash in hand - Tiền mặt tại quỹ
Cash in transit - Tiền đang chuyển
Check and take over: - nghiệm thu
Construction in progress - Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Cost of goods sold - Giá vốn bán hàng
Current assets - Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
Current portion of long-term liabilities - Nợ dài hạn đến hạn trả
Deferred expenses - Chi phí chờ kết chuyển
Deferred revenue - Người mua trả tiền trước
Depreciation of fixed assets - Hao mòn tài sản cố định hữu hình
Depreciation of intangible fixed assets - Hoa mòn tài sản cố định vô hình
Depreciation of leased fixed assets - Hao mòn tài sản cố định thuê tài chính
Equity and funds - Vốn và quỹ
Exchange rate differences - Chênh lệch tỷ giá
Expense mandate: - ủy nghiệm chi
Expenses for financial activities - Chi phí hoạt động tài chính
Extraordinary expenses - Chi phí bất thường
Extraordinary income - Thu nhập bất thường
Extraordinary profit - Lợi nhuận bất thường
Figures in: millions VND - Đơn vị tính: triệu đồng
Financial ratios - Chỉ số tài chính
Financials - Tài chính
Finished goods - Thành phẩm tồn kho
Fixed asset costs - Nguyên giá tài sản cố định hữu hình
Fixed assets - Tài sản cố định
General and administrative expenses - Chi phí quản lý doanh nghiệp
Goods in transit for sale - Hàng gửi đi bán
Gross profit - Lợi nhuận tổng
Gross revenue - Doanh thu tổng
Income from financial activities - Thu nhập hoạt động tài chính
Income taxes - Thuế thu nhập doanh nghiệp
Instruments and tools - Công cụ, dụng cụ trong kho
Intangible fixed asset costs - Nguyên giá tài sản cố định vô hình
Intangible fixed assets - Tài sản cố định vô hình
Intra-company payables - Phải trả các đơn vị nội bộ
Inventory - Hàng tồn kho
Investment and development fund - Quỹ đầu tư phát triển
Itemize: - mở tiểu khoản
Leased fixed asset costs - Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính
Leased fixed assets - Tài sản cố định thuê tài chính
Liabilities - Nợ phải trả
Long-term borrowings - Vay dài hạn
Long-term financial assets - Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Long-term liabilities - Nợ dài hạn
Long-term mortgages, collateral, deposits - Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn
Long-term security investments - Đầu tư chứng khoán dài hạn
Merchandise inventory - Hàng hoá tồn kho
Net profit - Lợi nhuận thuần
Net revenue - Doanh thu thuần
Non-business expenditure source - Nguồn kinh phí sự nghiệp
Non-business expenditure source, current year - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
Non-business expenditure source, last year - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
Non-business expenditures - Chi sự nghiệp
Non-current assets - Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
Operating profit - Lợi nhuận từ hoạt động SXKD
Other current assets - Tài sản lưu động khác
Other funds - Nguồn kinh phí, quỹ khác
Other long-term liabilities - Nợ dài hạn khác
Other payables - Nợ khác
Other receivables - Các khoản phải thu khác
Other short-term investments - Đầu tư ngắn hạn khác
Owners equity - Nguồn vốn chủ sở hữu
Payables to employees - Phải trả công nhân viên
Prepaid expenses - Chi phí trả trước
Profit before taxes - Lợi nhuận trước thuế
Profit from financial activities - Lợi nhuận từ hoạt động tài chính
Provision for devaluation of stocks - Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Purchased goods in transit - Hàng mua đang đi trên đường
Raw materials - Nguyên liệu, vật liệu tồn kho
Receivables - Các khoản phải thu
Receivables from customers - Phải thu của khách hàng
Reconciliation: - đối chiếu
Reserve fund - Quỹ dự trữ
Retained earnings - Lợi nhuận chưa phân phối
Revenue deductions - Các khoản giảm trừ
Sales expenses - Chi phí bán hàng
Sales rebates - Giảm giá bán hàng
Sales returns - Hàng bán bị trả lại
Short-term borrowings - Vay ngắn hạn
Short-term investments - Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Short-term liabilities - Nợ ngắn hạn
Short-term mortgages, collateral, deposits - Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
Short-term security investments - Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
Stockholders equity - Nguồn vốn kinh doanh
Surplus of assets awaiting resolution - Tài sản thừa chờ xử lý
Tangible fixed assets - Tài sản cố định hữu hình
Taxes and other payables to the State budget - Thuế và các khoản phải nộp nhànước
Total assets - Tổng cộng tài sản
Total liabilities and owners equity - Tổng cộng nguồn vốn
Trade creditors - Phải trả cho người bán
Treasury stock - Cổ phiếu quỹ
Welfare and reward fund - Quỹ khen thưởng và phúc lợi
Work in progress - Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
Break-even point: Điểm hòa vốn
Business entity concept: Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể
Business purchase: Mua lại doanh nghiệp
Calls in arrear: Vốn gọi trả sau
Capital: Vốn
Authorized capital: Vốn điều lệ
Called-up capital: Vốn đã gọi
Capital expenditure: Chi phí đầu tư
Invested capital: Vốn đầu tư
Issued capital: Vốn phát hành
Uncalled capital: Vốn chưa gọi
Working capital: Vốn lưu động (hoạt động)
Capital redemption reserve: Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần
Carriage: Chi phí vận chuyển
Carriage inwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa mua
Carriage outwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa bán
Carrying cost: Chi phí bảo tồn hàng lưu kho
Cash book: Sổ tiền mặt
Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
Cash flow statement: Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt
Category method: Phương pháp chủng loại
Cheques: Sec (chi phiếú)
Clock cards: Thẻ bấm giờ
Closing an account: Khóa một tài khoản
Closing stock: Tồn kho cuối kỳ
Commission errors: Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán
Company accounts: Kế toán công ty
Company Act 1985: Luật công ty năm 1985
Compensating errors: Lỗi tự triệt tiêu
Concepts of accounting: Các nguyên tắc kế toán
Conservatism: Nguyên tắc thận trọng
Consistency: Nguyên tắc nhất quán
Control accounts : Tài khoản kiểm tra
Conventions: Quy ước
Conversion costs: Chi phí chế biến
Cost accumulation: Sự tập hợp chi phí
Cost application: Sự phân bổ chi phí
Cost concept: Nguyên tắc giá phí lịch sử
Cost object: Đối tượng tính giá thành
Cost of goods sold: Nguyên giá hàng bán
Credit balance: Số dư có
Credit note: Giấy báo có
Credit transfer: Lệnh chi
Creditor: Chủ nợ
Cumulative preference shares: Cổ phần ưu đãi có tích lũy
Current accounts: Tài khoản vãng lai
Current assets: Tài sản lưu động
Curent liabilities: Nợ ngắn hạn
Current ratio: Hệ số lưu hoạt
Debentures: Trái phiếu, giấy nợ
Debenture interest: Lãi trái phiếu
Debit note: Giấy báo Nợ
Debtor: Con nợ
Depletion: Sự hao cạn
Depreciation: Khấu hao
Causes of depreciation: Các nguyên do tính khấu hao
Depreciation of goodwill: Khấu hao uy tín
Nature of depreciation: Bản chất của khấu hao
Provision for depreciation: Dự phòng khấu hao
Reducing balance method: Phương pháp giảm dần
Straight-line method: Phương pháp đường thẳng
Direct costs: Chi phí trực tiếp
Directors: Hội đồng quản trị
Directors remuneration: Thù kim thành viên Hội đồng quản trị
Discounts: Chiết khấu
Discounts allowed: Chiết khấu bán hàng
Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
Provision for discounts: Dự phòng chiết khấu
Discounts received: Chiết khấu mua hàng
Dishonored cheques: Sec bị từ chối
Disposal of fixed assets: Thanh lý tài sản cố định
Dividends: Cổ tức
Double entry rules: Các nguyên tắc bút toán kép
Dual aspect concept: Nguyên tắc ảnh hưởng kép
Drawing: Rút vốn
Equivalent units: Đơn vị tương đương
Equivalent unit cost: Giá thành đơn vị tương đương
Errors: Sai sót
Expenses prepaid: Chi phí trả trước
Factory overhead expenses: Chi phí quản lý phân xưởng
FIFO (First In First Out): Phương pháp nhập trước xuất trước
Final accounts: Báo cáo quyết toán
Finished goods: Thành phẩm
First call: Lần gọi thứ nhất
Fixed assets: Tài sản cố định
Fixed capital: Vốn cố định
Fixed expenses: Định phí / Chi phí cố định
General ledger: Sổ cái
General reserve: Quỹ dự trữ chung
Going concerns concept: Nguyên tắc hoạt động lâu dài
Goods stolen: Hàng bị đánh cắp
Goodwill: Uy tín
Gross loss: Lỗ gộp
Gross profit: Lãi gộp
Gross profit percentage: Tỷ suất lãi gộp
Historical cost: Giá phí lịch sử
Horizontal accounts: Báo cáo quyết toán dạng chữ T
Impersonal accounts: Tài khoản phí thanh toán
Imprest systems: Chế độ tạm ứng
Income tax: Thuế thu nhập
Increase in provision: Tăng dự phòng
Indirect costs: Chi phí gián tiếp
Installation cost: Chi phí lắp đặt, chạy thử
Intangible assets: Tài sản vô hình
Interpretation of accounts: Phân tích các báo cáo quyết toán
Investments: Đầu tư
Invoice: Hóa đơn
Issue of shares: Phát hành cổ phần
Issued share capital:Vốn cổ phần phát hành
Job-order cost system: Hệ thống hạch toán chi phí sản xuất theo công việc/ loạt sản phẩm
Journal: Nhật ký chung
Journal entries: Bút toán nhật ký
Liabilities: Công nợ
LIFO (Last In First Out): Phương pháp nhập sau xuất trước
Limited company: Công ty trách nhiệm hữu hạn
Liquidity: Khả năng thanh toán bằng tiền mặt (tính lỏng/ tính thanh khoản)
Liquidity ratio: Hệ số khả năng thanh toán
Long-term liabilities: Nợ dài hạn
Loss: Lỗ
Gross loss: Lỗ gộp
Net loss: Lỗ ròng
Machine hour method: Phương pháp giờ máy
Manufacturing account: Tài khoản sản xuất
Mark-up: Tỷ suất lãi trên giá vốn
Margin: Tỷ suất lãi trên giá bán
Matching expenses against revenue: Khế hợp chi phí với thu nhập
Materiality: Tính trọng yếu
Materials: Nguyên vật liệu
Money mesurement concept: Nguyên tắc thước đo bằng tiền
Net assets: Tài sản thuần
Net book value: Giá trị thuần
Net realizable value: Giá trị thuần thực hiện được
Nominal accounts: Tài khoản định danh
Nominal ledger: Sổ tổng hợp
Notes to accounts: Ghi chú của báo cáo quyết toán
Objectivity: Tính khách quan
Omissions, errors: Lỗi ghi thiếu
Opening entries: Các bút toán khởi đầu doanh nghiệp
Opening stock: Tồn kho đầu kỳ
Operating gains: lợi nhuận trong hoạt động
Ordinary shares: Cổ phần thường
Original entry, errors : Lỗi phát sinh từ nhật ký
Output in equivalent units: Lượng sản phẩm tính theo đơn vị tương đương
Overdraft: Nợ thấu chi
Overhead application base: Tiêu thức phân bổ chi phí quản lý phân xưởng
Overhead application rate: Hệ số phân bổ chi phí quản lý phân xưởng
Oversubscription of shares: Đăng ký cổ phần vượt mức
Paid-up capital: Vốn đã góp
Par, issued at: Phát hành theo mệnh giá
Periodic stock: Phương pháp theo dõi tồn kho định kỳ
Perpetual stock: Phương pháp theo dõi tồn kho liên tục
Personal accounts: Tài khoản thanh toán
Petty cash books: Sổ quỹ tạp phí
Petty cashier: Thủ quỹ tạp phí
Physical deteration: Sự hao mòn vật chất
Physical units: Đơn vị (sản phẩm thực tế)
Posting: Vào sổ tài khoản
Predetermined application rate: Hệ số phân bổ chi phí định trước
Preference shares: Cổ phần ưu đãi
Cummulative preference share: Cổ phần ưu đãi có tích lũy
Non-cummulative preference share: Cổ phần ưu đãi không tích lũy
Preliminary expenses: Chi phí khởi lập
Prepaid expenses: Chi phí trả trước
Private company: Công ty tư nhân
Profitability: Khả năng sinh lời
Prime cost: Giá thành cơ bản
Principle, error of: Lỗi định khoản
Process cost system: Hệ thống hạch toán CPSX theo giai đoạn công nghệ
Product cost: Giá thành sản phẩm
Production cost: Chi phí sản xuất
Profits: lợi nhuận, lãi
Appropriation of profit: Phân phối lợi nhuận
Gross profit: Lãi gộp
Net profit: Lãi ròng
Profit and loss account: Tài khoản kết quả kinh doanh


Bản điều hoà nhân hàngBank reconciliationBán hàng trả dầnInstallment salesBản kê khai lưu lượng tiền mặtCash flow statementBản kê khai những biến động về tình hình tài chínhStatement of changes in financial positionBản kê khai thu nhập của bộ phậnDepartmental income statmentBản kê khai thu nhập đa bướcMultiple-step income statementBản sao kê vốn của các hội viênStatement of partners capitalsBản tính chi phí thành phẩm sản xuất raSchedule of cost of finished goods manufacturedBảng cân đối dạng báo cáoReport form balance sheetBảng cân đối kiểm traTrial balanceBảng cân đối tài sảnBalance SheetBảng kê công việcWork sheetBảng kê khai thu nhập giữ lạiStatement of retained earningsBảng lươngPayrollBằng phát minh sáng chếPatentBảng tính khấu trừWithholding tableBáo cáo chi phíCost reportBáo cáo kiểm toánAudit reportBáo cáo tài chính so sánhComparative Financial StatementsBáo cáo tài chính tổng hợpConsolidated financial statementsBáo cáo thuế liên bang hằng quý của người thuê lao độngEmployees Quarterly Federal tax returnBáo cáo tiếp nhậnReceiving reportBên nhận đầu tưInvesteeBên nợDebitBộ phận của doanh nghiệpSegment of a businessCác báo cáo tài chínhFinancial statmentsCác báo cáo tài chính so sánhComparative financial statementsCác báo cáo tạm thờiInterim statementsCác chi phí chuẩnStandard costCác chi phí khả biếnSemivariable costCác chi phí khả biếnVariable costCác chứng khoán tiêu thụMakettable securitiesCác đơn vị hoàn thiên tương đương của sản phẩmEquivalent full units of productionCác dự trù trách nhiệmResponsibility budgetCác hạng mục đặc biệtExtraordinary itemsCác hoạt động bị gián đoạnDiscontinued operationsCác kế toán viên công có chứng chỉCertified public accountants CPA sCác luồng thu chi tiền mặt có chiết khấuDiscounted cash flowsCác ngân quỹFundsCác nghiệp vụ nội bộ công tyIntercompany transactionsCác tài khoản sở hữu tạm thờiTemporary proprietorship accountsCác tài khoản tương hỗReciprocal accountsCấp vốn ngoài bảng cân đốiOff-balance-sheet financingChất lượng tài sản cóQuality of AccetsChất lượng thu nhậpQuality of earningsChế độ kiểm kê thường xuyênPerpetual inventory systemChi phí bán hàngSalling expensesChi phí chìmSunk costChi phí chưa ghi sổUnrecorded expensesChi phí chung của nhà máyFactory overheadChí phí chung trên hoặc dưới mứcOver-or underapplied overheadChi phí cơ bảnCapital expendituresChi phí cố định (hay bất biến)Fixed (or nonvariabale) costChi phí cơ hộiOpporttunity costChi phí có lãiIncremental (or differential) costChi phí có thể kiểm soátControllable costChi phí giai đoạnPeriod costChi phí gián tiếpInderect expenseChi phí gián tiếp trong sản xuấtIndirect manufacturing costChi phí hành chính và chi phí chungGeneral and administrative expensesChi phí hoạt động nghiệp vụOperating expensesChi phí phải khấu haoDepreciable costChi phí sản phẩmProduct costChi phí sản xuấtManufacturing costChi phí thay thếReplacement costChi phí thu lợiRevenue expendituresChi phí tính dồnAccured expensesChi phí tổ chứcOrganization costsChi phí trích trướcPrepaid expensesChi phí trực tiếpDirect expenseChi phí trực tiếp trong sản xuấtDirect manufacturing costChiết khâú phiếu nợ phải thuDiscount on Notes ReceivableChiết khấu phiếu nợ phải trảDiscount on Notes PayableChiết khấu trái phiếu phải trảDiscount on bonds payableChu kỳ hoạt độngOperating cycleChu kỳ kế toánAccounting cycleChủ nợCreditorChứng chỉCPA CertificateChứng chỉ kế toán quản lýCertificate in Management Accounting CMAChứng chỉ miễn khấu trừ của người lao độngWithholding Allowance certificateChứng từDocumentationChứng từVoucherChứng từ gốcSource DocumentsChung vốnPooling of interestsChương trìnhProgramCổ phần vốnCapital StockCổ phiếu không có mệnh giáNo-par stockCổ phiếu tài chínhTreasury stockCổ phiếu thườngCommon stockCổ phiếu ưu đãiPreferred stockCổ phiếu ưu đãi có thể chuyển đổiConvertible preferred stockCổ phiếu ưu đãi dồn lãiCumulative preferred stockCơ quan bảo lãnhUnderwiterCơ quan chuyển đổi cổ phiếuStock transfer agentCơ quan đăng ký cổ phiếuStock registrarCông tyCorporationCông ty cổ phầnCorporationCông ty cổ phần tổ chức khép kínClosely held corporationCông ty conSubsidiary compannyCông ty hợp danhPartnershipCông ty mẹParent companyCông ty trách nhiệm hữu hạnLimited partnershipĐánh số thứ tự các chứng từSerial numbering of documentsĐảo các bút toánReversing entriesĐạo luật tổ chức công ty hợp danhUniform partnership ActĐặt mua cổ phần vốnSubscriptions to capital stockĐiểm bốc hàng FOBFOB Shipping pointĐiểm chuyển hàng FOBF.O.B Shipping pointĐiểm đến FOBFOB DestinationĐiểm đỗ hàng FOBF.O.B DestinationĐiểm tăng trưởng (dứt đoạn liên tục)Break even pointĐiều chỉnh đối với giai đoạn trướcPrior period adjustmentĐiều hành chungf4Doanh nghiệp tư nhân một chủSingle proprietorshipDoanh thuRevenueDoanh thuProceedsĐơn đặt hàngPurchase orderDự báo tài chínhFinancial forecastDự tính khoản thu không chắc chắnAllowance for Doubtful AccountDự toán vốnCapital budgetingGhi nhật kýJournalizingGiá chuộc lạiCall PriceGiá thành khai thácDepletionGiá thanh lý (Sắt vụn)Residual (Salvage) valueGiá thành thành phẩm sản xuất raCost of finished goods manufacturedGiả thiết doanh nghiệp liên tục hoạt độngGoing concern assumptionGiả thiết tiền tệ đồng USD cố địnhMonetary (stable dollar) assumptionGiá trị cơ sởBasisGiá trị đến hạn thanh toánMaturity valueGiá trị hiện tạiPresent valueGiá trị hiện tại của một khoản thu trong tương lai.Present value of a future amountGiá trị hiện tại của một khoản tiền mặt sẽ được thu trong tương laiPresent value of a future cash receiptGiá trị hiện tại ròngNet present valueGiá trị kết chuyểnCarrying valueGiá trị ròng có thể thực hiệnNet realizable valueGiá trị sổ sáchBook valueGiá trị sổ sách của mỗi cổ phiếuBook value per shareGiai đoạn hoàn vốnPayback periodGiải tán một công ty hợp danhDissolution of apartnershipGiải thểLiquidationGiảm bớt thu nhập trên mỗi cổ phầnFully diluted earnings per shareGiảm giá các chứng khoán có thể tiêu thụValuation allowance for marketable securitiesGian dốiFraudGiấy cam kếtPromissory noteGiấy chứng nhận cổ phầnF4.Giấy nhắc cóCredit memorandumGiấy nhắc nợDebit memorandumGiới hạn thu nhập giữ lạiRestrictions of retained earningsHàng hoáInventoryHàng hoá buôn bánMerchandiseHàng tồn kho cuối kỳEnding enventoryHàng tồn kho đầu kỳBegining inventoryHệ số lưu độngCurrent RatioHệ thống bù đắp nhanh chi phíAcc
elerated Cost Recovery System ACRSHệ thống chứng từVoucher systemHệ thống chuyển tiền điện tửElectronic funds transfer systemHệ thống ghi sổ képDouble entry systemHệ thống kế toánAccounting systemHệ thống kế toán giá thành theo công việcJob order cost systemHệ thống kế toán phi tập trungDecentralized accountong systemHệ thống kế toán tập trungCentralized accounting systemHệ thống kiểm kê định kỳPeriodie inventory systemHệ thống kiểm kê hàng ngàyPerpetual inventory systemHồ sơ thu nhập của người lao độngEmployees earnings recordHoá đơnInvoiceHoạch định thuếTax planningHội đồng quản trịBoard of DirectorsHội đồng tiêu chuẩn kế toán tài chínhFinancial Accounting Standards Board fasbHợp đồng chung vốnPartnership contractHợp đồng thuê vận hànhOperating leaseHợp đồng thuê vốnCapilai leaseHợp nhất kinh doanhBusiness combinationKế toán chi phíCost accountingKế toán theo chi phí hiện hànhCurrent cost accountingKế toán theo đồng USD cố địnhConstant dollar accountingKế toán trách nhiệmResponsibility accountingKhái niệm giá trị hiện tạiPresent value conceptKhái niệm về thực thểEntity conceptKhấu haoDepreciableKhấu hao tăng tốcAccelerated depreciationKhấu hao theo đơn vị sản phẩmUnits-of-output depreciationKhấu hao theo phương pháp tổng các chữ số của số nămSum-of-the-years digits deperciationKhấu hao theo phương pháp trực tuyếnStraight-line depreciationKhoản biến thiên chi phí thuận lợiFavorable cost varianceKhoản biến thiên chi phí xí nghiệp có thể kiểm soátControllable factory overhead varianceKhoản biến thiên giá nguyên liệuMaterial price varianceKhoản biến thiên sản lượngVolume varianceKhoản biến thiên số lượng nguyên liệuMaterial quanity varianceKhoản chi chậm thu hồiDeferved chargeKhoản giảm thuếTax creditKhoản lãi và thâm hụt do chuyển nhượng vốnCapital gain or lossKhoản lãi và thâm hụt do chuyển nhượng vốn dài hạnLong term capital gains and lossesKhoản miễn thuế cá nhânPersonal exemptionKhoản mục tiền tệMonetary itemsKhoản nợ trong nội bộ công tyIntercompany debtKhoản thu chưa ghi sổUnrecorded revenueKhoản thu chưa phát sinhUnearned revenueKhoản thu còn nợDeferred revenueKhoản thu tính dồnAccured revenueKhông trả nợ đúng hạnDefautKhuynh hương dè dặtConservatismKiểm kê hiện vậtPhysical inventoryKiểm toán nội bộInternal AuditingKiểm toán.AuditingKiểm tra bằng chương trìnhProgram controlsKiểm tra đầu vàoInput controlsLá chắn thuếTax sheltersLãiInterestLãi suất có hiệu lựcEffective interest rateLãi suất khế ướcContract interest rateLãi và lỗ chưa thực hiệnUnrealized losses and gainsLao động gián tiếpIndirect laborLao động trực tiếpLợi nhuận hàng lưu khoInventory profitsLợi nhuận từ một khoản đầu tư trung bìnhReturn on average investmentLợi thế doanh nghiệpGood willLợi tức cổ phầnDividendLợi tức cổ phần trả bằng cổ phiếuStock dividendLượng thu nhập có khung thuế bằng khôngZero bracket amountMệnh giáPar valueMức giá chungGeneral price levelNgân sáchBudgetNgân sách linh hoạtFlexeble budgetNgân sách tiền mặtCash budgetNgân sách tổng hợpMaster budgetNgân sách vốnCapital BudgetNgày ngoài cổ tứcEx dividend dateNgày vào sổDate of recordNghiệp vụ trao đổiExchange transactionNgười cam kết (một phiếu nợ)MakerNgười cho thuêLessorNgười đi thuêLesseeNgười được trả tiềnPayeeNgười thầu khoán độc lậpIndependent ContractorNguồn tài nguyênNatural resourcesNguồn vốn của chủ sở hữuOwners equityNguyên liệu lưu kho (Trực tiếp)Raw (direct) material inventoryNguyên tắc chi phíCost principleNguyên tắc công khaiDisclosure principleNguyên tắc kế toán tiền mặtCash basis of accountingNguyên tắc so sánhMatching PrincipleNguyên tắc thực hiệnRealization principleNguyên tắc tương ứngMetching principleNhật kýJournalNhật ký chi tiền mặtCash paymentsjournalNhật ký thu tiền mặtCash receipts JournalNhững khoản cắt giảm theo danh sáchItemized deductionsNhững nguyên tắc kế toán được chấp nhậnGenerally accepted accounting principlesNợ hữu hạnLimited liabilityPhạm vi sản lượng thích hợpRelevant volume rangePhần dư an toànMagrin of safetyPhần dư đóng gópContribution marginPhần tham gia của các bộ phận vào chi phí gián tiếpContribution to inderect expensesPhân thời hạn các khoản phải thuAging the account receivablePhân tích theo chiều dọcVertical AnalysisPhân tích theo chiều ngangHorizotal AnalysisPhiếu gửi
tiềnDeposits ticketPhiếu nợ phải thuNotes RecivablePhiếu nợ phải trảNotes payablePhiếu tính giá thành theo công việcJob cost sheetPhương pháp bán lẻRetail methodPhương pháp chi phí khả biếnVariable costingPhương pháp chi phí trung bìnhAverage-cost methodPhương pháp cổ phầnEquity methodPhương pháp giá thuầnNet price methodPhương pháp khấu hao trừ gấp đôi số dưDouble declining balance depreciationPhương pháp muaPurchase methodPhương pháp nhập sau, xuất trướcLast-in, First-out (LIFO)Phương pháp nhập trước, xuất trướcFirst-in, first-out FIFOPhương pháp thấp hơn -chi phí hoặc thị trườngLower-of-cost-or-market methodPhương pháp tổng lợi nhuậnGross profit methodPhương pháp trả dầnInstallment methodPhương pháp trừ số dư giảm dầnDeclining-balance depreciationPhương pháp tỷ lệ hoàn thànhPercentage-of completion methodPhương pháp xác định cụ thểSpecific identification methodPhương pháp xoá nợ trực tiếpDerect charge-off-methodPhương trình kế toánAccounting equationQuản lý hành chính nội bộInternal Adminitrative ControlsQuản lý kế toán nội bộInternal Accouting ControlsQuản lý nội bộInternal controlQuản lý nội bộInternal controlQuy tắc thấp hơn chi phí hoặc thị trườngLower of cost or marketQuỹ thanh toán trái phiếuBond sinking fundQuỹ tiền chi tiêu lặt vặtPetty cash fundQuy ước nửa nămHalf-year conventionQuyền đại lýFranchiseQuyền sở hữu thiểu sốMinority interestSản lượng định mứcNormal volumeSản phẩm dở dang lưu khoGoods in process inventorySang sổPostingSéc chưa thanh toánOutstanding CheckSéc NSFNSF CheckSổ cáiLedgerSổ chứng từVoucher registerSơ đồ tổ chứcOrganization chartSố dư cóCredit balanceSố dư nợDebit balanceSố dư tài khoảnAccount balanceSổ ghi sécCheck registerSố lươngPayroll RegisterSổ nhật ký bán hàngSale JournalSổ nhật ký mua hàngPurchases JournalSổ phụSubsidiary ledgerSổ phụ về các cổ đôngStockhloders ledgerSổ tài khoản phải thuAccounts receivable ledgerSổ tài khoản phải trảAccounts payable ledgerSố vượt trội của các khoản cắt giảm trong danh sáchExcess itemized deductionsSự biến thiên định ngạch lao độngLabor usage varianceS�
� phân bố thuế liên giai đoạnInterperiod tax allocationSự tổn thất công suất không tảiIdle capacity lossSức muaPurchasing powerTách cổ phầnStock splitTàisản nợ lưu độngCurrent LiabilitiesTài khoảnAccountTài khoản bán hàngSalesTài khoản kiểm traContronlling accountTài khoản mua hàngPurchasesTài khoản nghịch đảoContra-accountTài khoản tài sản cố địnhNoncurrent accountTài khoản tổng kết thu nhậpIncome SummaryaccountTài sảnròng có thể nhận biếtNet identifiable assetsTài sản cóAssetsTài sản có lưu độngCurrent assetTài sản có ròngNet assetsTài sản nợLiabilitiesTài sản nợ dự phòngContingent liabilityTài sản vô hìnhIntangible assetsTài sản vốnCapital assetThâm hụtDeficitThành phẩm lưu khoFinished goods inventoryThanh toán trước hạn phiếu nọ phảithuDiscounting notes receivableThành viên chínhGeneral partnerThành viên có trách nhiệm hữu hạnLimited partnerThời hạn thanh toánMaturity dateThông báo tiền lương và thuếWages and Tax StatementThông tin hữu íchRelevant informationThu nhập chịu thuếTaxable incomeThu nhập giữ lạiRetained earningsThu nhập thuần tuý (ròng)Net incomeThu nhập trên mỗi cổ phầnEarnings per share ESPThu nhập trên mỗi cổ phần ban đầuPrimary earnings per shareThu thừa và thu thiếu tiền mặtCash over and shortThứ tự tài chínhFinancial statement orderThực thể kinh doanhBusiness entityThuế bán hàngSales taxThuế đền bù thất nghiệp BangState Unemployent Compesation TaxThuế FICAFICA TaxThuế liên bang đền bù thất nghiệp ( FUTA )Federal Unemployment Compensation TaxThuế suất lềMarginal tax rateThưởng trái phiếu phải trảPremium on bonds payableTiền côngWagesTiền gửi đang trên đường điDeposits in transitTiền lươngSalaniesTiền mặtCashTiền vốn gốcPrincipal amoutTính giá thành toàn bộFull (absorption) costingTính khách quan (bằng chứng khách quan )Objectivity (Objective evidence)Tính nhất quánConsistencyTính nhất quán trong việc đánh giá hàng lưu khoConsistency in inventory valuationTính quan trọngMaterialityTờ khai thuế dự tínhDeclaration of estimated taxTổn thất ngẫu nhiênLoss contingencyTổng lợi nhuận do bán hàngGrossprofit on salesTổng sốFootingTổng thu nhậpGross earningTổng thu nhậpGross incomeTổng thu nhập đã điều chỉnhAdjusted gross incomeTrách nhiệm vô hạnUnlimited liabilityTrái phiếu có giá trịFidelity bondTrái phiếu ghi nợDebenture bondTrị giá hàng hoá đã bán raCost of goods SoldTrích dần giá thànhAmortizationTrích dần khoản chiết khấu hoặc khoản thưởng trái phiếu phải trảAmortization of discout or premium on bonds payableTrích dần theo phương pháp lãi suất có hiệu lựcEffective interest method of amortizationTrung tâm chi phíCost centerTrung tâm lợi nhuậnProfit centerTỷ lệ chi phí chung của nhà máyOverhead application rateTỷ lệ chi phí chung dự tínhPredetermined overhead rateTỷ lệ chiết khấuDiscount rateTỷ lệ đóng gópContribution rateTỷ lệ giá thu nhậpPrice earnings ratioTỷ lệ lãi suất thực tếEfective interest rateTỷ lệ lợi tức đầu tưRate of Return on InvestmentTỷ lệ phần trăm thành phầnComponent PercentageUỷ ban Chứng khoán và Hối đoáiSecureties and Exchange Commission SECVay nợLiverageViện các kế toán viên công có chứng chỉ của MỹAmerican institute of certified public Accountings AICPAVốn gópPaid in capitalVốn lưu độngWorking capitalý kiến kiểm toánAudit opinion
Advertisements

Share this:

Related

  • Accrual basis/Cash basis
  • 02/12/2009
  • In "Finance"
  • SỰ TÁC ĐỘNG CỦA ERP ĐẾN TỔ CHỨC HỆ THỐNG THÔNG TIN KẾ TOÁN TẠI CÁC DOANH NGHIỆP
  • 23/07/2014
  • Phần mềm quản lý doanh nghiệp là loại phần mềm code khó nhất!
  • 26/07/2019
  • In "Enterprise System"
Categories: Uncategorized
Leave a Comment

Video liên quan

Post a Comment