Chào mừng bạn đến blog Ynghialagi.com Trang Chủ

Table of Content

I can sing nghĩa là gì

Từ: sing

/siɳ/
  • động từ

    hát, ca hát

    to sing a song

    hát một bài hát

    to sing someone to sleep

    hát ru ngủ ai

  • ca ngợi

    to sing someone's praises

    ca ngợi ai, tán dương ai

  • hát, hót

    birds are singing

    chim đang hót

  • reo (nước sôi...); thồi vù vù (gió)

    the water sings in the kettle

    nước trong ấm reo (sắp sôi)

  • ù (tai)

  • danh từ

    tiếng reo; tiếng vù vù

  • (thông tục) sự hát đồng ca

    Cụm từ/thành ngữ

    to sing out

    gọi to, kêu lớn

    to sing another song; to sing small

    cụp đuôi, cụt vòi

    to sing the New Year in

    hát đón mừng năm mới

    thành ngữ khác

    Từ gần giống

    single cleansing chasing rehearsing kissing



Video liên quan

Đăng nhận xét